Có 1 kết quả:

吸吮 xī shǔn ㄒㄧ ㄕㄨㄣˇ

1/1

xī shǔn ㄒㄧ ㄕㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mút vào, hút vào

Từ điển Trung-Anh

(1) to suck on (sth)
(2) to suck in

Bình luận 0